Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深角駅
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
角 かく つの かど かく/かど/つの
sừng.
深緋 ふかひ
đỏ đậm
溝深 みぞふか
Độ sâu rãnh
深青 ふかあお
xanh đậm
深鉢 ふかばち
chậu hoa đất sét