Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深角駅
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
角 かく つの かど かく/かど/つの
sừng.
六角角柱 ろっかくかくちゅう
lăng kính sáu mặt
俯角(⇔仰角) ふかく(⇔ぎょーかく)
góc lệch
角角しい かどかどしい
khó bảo; cứng rắn; cứng đờ; nhiều góc cạnh
海深 かいしん
chiều sâu của biển; độ sâu của biển