Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
九帯アルマジロ ここのおびアルマジロ ココノオビアルマジロ
tatu chín đai
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安全帯 あんぜんたい
dây đai an toàn
安全地帯 あんぜんちたい
khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường
九九 くく く
bảng cửu chương
九 きゅう く ここの この ここ
số 9; chín (số)
九九の表 くくのひょう きゅうきゅうのひょう