Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 混老頭
老頭 おいがしら
helmet with white hair coming out of the top to make one look like an old person
老頭牌 ラオトウパイ ろうとうはい
vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc)
清老頭 チンラオトウ
winning hand consisting of only ones and nines as pungs or kongs plus a pair
老頭児 ロートル
người già
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
老 ろう
tuổi già; người già; người có tuổi