添う
そう「THIÊM」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Đi cùng; theo
Kết hôn
僕
の
一存
でどうにかなるのなら,
彼
らを
添
わせてやりたいのだが.
Nếu tôi được quyết định, tôi đã đồng ý cho chúng kết hôn với nhau. .

Từ đồng nghĩa của 添う
verb
Bảng chia động từ của 添う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 添う/そうう |
Quá khứ (た) | 添った |
Phủ định (未然) | 添わない |
Lịch sự (丁寧) | 添います |
te (て) | 添って |
Khả năng (可能) | 添える |
Thụ động (受身) | 添われる |
Sai khiến (使役) | 添わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 添う |
Điều kiện (条件) | 添えば |
Mệnh lệnh (命令) | 添え |
Ý chí (意向) | 添おう |
Cấm chỉ(禁止) | 添うな |