添い遂げる
そいとげる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Còn lại kết hôn cho cuộc sống

Bảng chia động từ của 添い遂げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 添い遂げる/そいとげるる |
Quá khứ (た) | 添い遂げた |
Phủ định (未然) | 添い遂げない |
Lịch sự (丁寧) | 添い遂げます |
te (て) | 添い遂げて |
Khả năng (可能) | 添い遂げられる |
Thụ động (受身) | 添い遂げられる |
Sai khiến (使役) | 添い遂げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 添い遂げられる |
Điều kiện (条件) | 添い遂げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 添い遂げいろ |
Ý chí (意向) | 添い遂げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 添い遂げるな |