申し添える
もうしそえる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Để thêm vào cái gì đã được nói

Từ đồng nghĩa của 申し添える
verb
Bảng chia động từ của 申し添える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 申し添える/もうしそえるる |
Quá khứ (た) | 申し添えた |
Phủ định (未然) | 申し添えない |
Lịch sự (丁寧) | 申し添えます |
te (て) | 申し添えて |
Khả năng (可能) | 申し添えられる |
Thụ động (受身) | 申し添えられる |
Sai khiến (使役) | 申し添えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 申し添えられる |
Điều kiện (条件) | 申し添えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 申し添えいろ |
Ý chí (意向) | 申し添えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 申し添えるな |
申し添える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 申し添える
添える そえる
thêm vào; đính thêm; kèm theo
申し伝える もうしつたえる
gửi lời, chuyển lời
書添える かきそえる
thêm; để viết một tái bút
差し添え さしぞえ さしそえ
thanh gươm ngắn
書き添える かきそえる
viết thêm vào, tái bút
言い添える いいそえる
Nói thêm
口を添える くちをそえる
to put in a word for, to second, to support
持ち添える もちそえる
to hold an additional item in one's hand