Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 添上郡
錦上添花 きんじょうてんか
tôn thêm vẻ đẹp (sang)
上付き添え字 うえつきそえじ
chỉ số trên
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
錦上花を添える きんじょうかをそえる きんじょうはなをそえる
thêm nhiều cái đẹp lên trên những cái đẹp
付添 つきそい
sự có mặt trên (về); người phục vụ; đoàn hộ vệ; người kèm cặp; retinue
添字 そえじ
chỉ số dưới
添附 てんぷ
(cái) đính kèm; phần phụ thêm; phụ lục
添加 てんか
sự thêm vào