Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事局 じきょく こときょく
những hoàn cảnh
事件 じけん
đương sự
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
民事事件 みんじじけん
dân sự.
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
検事局 けんじきょく
phòng ủy viên công tố
事務局 じむきょく
Các bộ phận xử lý công việc văn phòng