Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
清明 せいめい
sáng sủa và thuần khiết
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
清明祭 せいめいさい
Tết thanh minh
明清楽 みんしんがく
âm nhạc thời Minh và Thanh
水明 すいめい
rạng ngời lên shimmering trên (về) nước