Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清水書院
書院 しょいん
vẽ phòng; học; xuất bản cái nhà; viết góc thụt vào
清書 せいしょ
Viết lại bản nháp một cách sạch sẽ
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
清算書 せいさんしょ
sự phát biểu thanh toán hoặc tài khoản
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)