Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清見関
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
清見オレンジ きよみオレンジ キヨミオレンジ
cam Kiyomi
見に入る 見に入る
Nghe thấy
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).