Các từ liên quan tới 済公 (テレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
配言済み 配言済み
đã gửi
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)