Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
敷設 ふせつ
sự xây dựng (đường xá).
敷設船 ふせつせん
cable layer, cable ship
配言済み 配言済み
đã gửi
艇 てい
thuyền
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
船艇 せんてい
Bình, chậu, vại, lọ, thùng, chai, chén (bất cứ đồ chứa rỗng nào, nhất là thứ dùng để chứa các chất lỏng)