Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 済州日報
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
日報 にっぽう
báo cáo hàng ngày; báo ra hàng ngày.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
決済日 けっさいび
ngày thanh toán.
配言済み 配言済み
đã gửi
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.