済民
さいみん すみみん「TẾ DÂN」
☆ Danh từ
Giải tỏa cho những nỗi đau khỏi những người

済民 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 済民
経世済民 けいせいさいみん
cai trị một quốc gia và cung cấp cứu trợ cho người dân
経国済民 けいこくさいみん
cai trị một quốc gia và cung cấp cứu trợ cho dân, trị quốc cứu dân
救国済民 きゅうこくさいみん
việc cứu quốc, cứu dân
国民経済 こくみんけいざい
kinh tế quốc dân.
配言済み 配言済み
đã gửi
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.