Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渋民駅
民衆駅 みんしゅうえき
nhà ga đường sắt xây dựng với chính phủ và đại chúng hỗ trợ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
渋 しぶ
nước quả chất làm co (puckery) ((của) những quả hồng còn xanh)
苦渋 くじゅう
khó khăn; rắc rối
渋る しぶる
không trôi chảy thuận lợi; gượng gạo
渋色 しぶいろ
làm rám da (màu)
晦渋 かいじゅう
không rõ ràng; mờ; mơ hồ; sự khó hiểu; sự tối nghĩa