Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
減価償却 げんかしょうきゃく
sự sụt giá
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
減価償却費 げんかしょうきゃくひ
chi phí khấu hao
耐用年数 たいようねんすう
niên hạn bền, niên hạn sử dụng (của máy móc...)
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
減価償却累計額 げんかしょうきゃくるいけいがく
Gía trị hao mòn lũy kế
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.