運動減少症
うんどうげんしょうしょう
Giảm năng vận động
(chứng) giảm chức năng vận động
運動減少症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運動減少症
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
筋肉減少症 きんにくげんしょうしょう
thiểu cơ (sarcopenia)
リンパ球減少症 リンパきゅーげんしょーしょー
chứng giảm tế bào lympho
減少 げんしょう
hao
血小板減少症 けっしょうばんげんしょうしょう
thrombocytopenia