Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
故郷 ふるさと こきょう きゅうり
cố hương; quê hương.
故郷へ錦を飾る こきょうへにしきをかざる
trở về nhà trong chiến thắng, trở về quê hương trong vinh quang
渡り鳥 わたりどり
chim di trú
帰郷 ききょう
sự hồi hương; sự trở về nhà; hồi hương; trở về nhà; về thăm quê; thăm quê
鳥渡 ちょっと
dễ dàng; đơn giản
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
家へ帰る いえへかえる
về nhà.
国へ帰る くにへかえる
về nước.