Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡航医学
航空医学 こうくういがく
y học hàng không
渡航 とこう
việc đi du lịch xa bằng đường biển
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
航空宇宙医学 こーくーうちゅーいがく
y học vũ trụ
渡航者 とこうしゃ
hành khách, khách du lịch (sang nước ngoài)
医学 いがく
y học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.