Các từ liên quan tới 渡良瀬橋 (日光市)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
光瀬龍 みつせりゅう
đặt tên (của) một sf nhà văn
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
橋渡し はしわたし
sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp
良日 りょうじつ よひ
ngày tốt; ngày may mắn; ngày lành (điềm lành)
渡日 とにち
việc đi đến nước Nhật
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
渡瀬地鼠 わたせじねずみ ワタセジネズミ
Crocidura watasei (một loài động vật có vú trong họ Chuột chù, bộ Soricomorpha)