Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俳優 はいゆう
diễn viên
舞台俳優 ぶたいはいゆう
diễn viên sân khấu
主演俳優 しゅえんはいゆう
vai chính.
俳優崩れ はいゆうくずれ
xuống - và - ex ngoài - quay phim ngôi sao
映画俳優 えいがはいゆう
movie (phim, màn ảnh) diễn viên hoặc nữ diễn viên
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).