Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
美育 びいく
sự giáo dục về thẩm mỹ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
渥然 あくぜん
glossy
渥地 あくち
vùng đầm lầy
優渥 ゆうあく
nhã nhặn; khoan dung; nhân từ
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
渥然たる
bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài