温床
おんしょう「ÔN SÀNG」
☆ Danh từ
Cái ổ
スラム街
は
犯罪
の
温床
だ。
Các khu nhà ổ chuột là cái ổ của tội phạm. .

温床 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 温床
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
床 -しょう とこ
sàn nhà
床 ゆか とこ しょう
nền nhà
温水床暖房部材 おんすいゆかだんぼうぶざい
vật liệu cho hệ thống sưởi ấm sàn nước nóng
温温 ぬるぬる
ấm áp; ấm cúng; âm ấp (thức ăn)
炉床 ろしょう ろゆか
nền lò (tổ ấm)
菌床 きんしょう
giá thể trồng nấm