Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
玉 たま ぎょく
bóng
温温 ぬるぬる
ấm áp; ấm cúng; âm ấp (thức ăn)
味玉 あじたま
trứng hương vị, trứng luộc ngâm xì dầu
蠏玉
món ăn tiếng trung hoa với rán trứng và cua bể