Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
顔 かんばせ かお がん
diện mạo
温温 ぬるぬる
ấm áp; ấm cúng; âm ấp (thức ăn)
顔射 がんしゃ
xuất tinh lên mặt của đối tác
瑶顔 ようがん ようがお
mặt đẹp; sắc diện thanh tú