Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
測地学 そくちがく
khoa đo đạc
概測 概測
đo đạc sơ bộ
地震学者 じしんがくしゃ
nhà nghiên cứu địa chấn
地理学者 ちりがくしゃ
Nhà địa lý
地質学者 ちしつがくしゃ
nhà địa chất học.
測地 そくち
trắc địa.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.