Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 游明根
根明 ねあか
tính cách lạc quan; người lạc quan (từ trong bản chất)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
游蛇 ゆうだ ユウダ
rắn nước
游泳 ゆうえい
Sự bơi lội
浮游 ふゆう
phấp phới; nổi
游魚 ゆうぎょ ゆうさかな
câu cá bơi về bên trong nước
回游 かいゆう
sự di trú (của các loài cá như cá hồi...)
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).