Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インドールさくさん インドール酢酸
axit indoleacetic
游泳 ゆうえい
Sự bơi lội
回游 かいゆう
sự di trú (của các loài cá như cá hồi...)
游蛇 ゆうだ ユウダ
rắn nước
浮游 ふゆう
phấp phới; nổi
游魚 ゆうぎょ ゆうさかな
câu cá bơi về bên trong nước
酢 す
giấm.
酢
dấm