Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沼湖 しょうこ ぬまこ
những đầm lầy và những hồ
湖沼 こしょう
ao; đầm; hồ; ao đầm; ao hồ đầm phá; hồ đầm
湖沼学 こしょうがく
khoa nghiên cứu về hồ
湖沼型 こしょうがた
lake type (i.e. eutrophic, dystrophic, oligotrophic)
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
湖面 こめん
mặt hồ; mặt nước hồ.
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.