Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 湘南学院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
学院 がくいん
học viện.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
科学院 かがくいん
viện khoa học