Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 湧田山古墳群
古墳 こふん
mộ cổ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
群山 ぐんざん むらやま
nhiều núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.