Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内湯 うちゆ
hotsprings rót nước trong nhà
信号 しんごう
báo hiệu
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
里内裏 さとだいり
cung điện tạm thời
湯治場 とうじば
nơi tắm nước nóng an dưỡng.
場内 じょうない
trong hội trường; ở trên sân vận động...
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場