Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 湯川 (上田市)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
上湯 かみゆ シャンタン
nước dùng thượng hạng (trong ẩm thực Trung Hoa)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
上田 じょうでん うえだ
gạo cao giải quyết; gạo rất phì nhiêu giải quyết
川上 かわかみ
thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước