Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 満潮に乗って
満潮 まんちょう みちしお
hải triều
満潮線 まんちょうせん
dòng thủy triều cao
満ち潮 みちしお
nước triều lên.
潮の干満 しおのかんまん
sự lên xuống của thủy triều
時流に乗って泳ぐ じりゅうにのっておよぐ
đi theo dòng chảy, theo ý kiến số đông, làm giống như đa số
相談に乗っったのに そうだんにのったのに
Tôi đã khuyên rồi mà
夜陰に乗じて やいんにじょうじて
under cover of night
満満 まんまん
đầy đủ (của); đổ đầy với