満開
まんかい「MÃN KHAI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự nở to (hoa)

Từ trái nghĩa của 満開
Bảng chia động từ của 満開
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 満開する/まんかいする |
Quá khứ (た) | 満開した |
Phủ định (未然) | 満開しない |
Lịch sự (丁寧) | 満開します |
te (て) | 満開して |
Khả năng (可能) | 満開できる |
Thụ động (受身) | 満開される |
Sai khiến (使役) | 満開させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 満開すられる |
Điều kiện (条件) | 満開すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 満開しろ |
Ý chí (意向) | 満開しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 満開するな |
満開 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 満開
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
満満 まんまん
đầy đủ (của); đổ đầy với
満 まん
đầy đủ (năm, v.v.)
闘志満満 とうしまんまん
tràn ngập tinh thần chiến đấu; tràn đầy tinh thần chiến đấu.
自信満満 じしんまんまん
đầy đủ (của) sự tin cậy
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS