Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 源師時
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
震源時 しんげんじ
thời điểm của tâm chấn
源平時代 げんぺいじだい
thời kì Gempei
電源投入時パスワード でんげんとうにゅうじパスワード
mật khẩu khởi động
源 みなもと
nguồn.
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
時時 ときどき
Đôi khi