Các từ liên quan tới 源義経 (1991年のテレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
経年 けいねん
trôi đi theo thời gian, già nua, lão hóa
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経営資源 けいえいしげん
quản lý resource(s)
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.