Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 源能有
有能 ゆうのう
có khả năng
有能な ゆうのうな
đắc lực.
共有資源 きょうゆうしげん
nguồn dùng chung
資源共有 しげんきょうゆう
chia sẻ tài nguyên
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
再生可能資源 さいせいかのうしげん
tài nguyên tái tạo
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.