Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 源重遠
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
遠隔資源 えんかくしげん
tài nguyên từ xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
源 みなもと
nguồn.
遠 とお
sự xa
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại