溶着
ようちゃく「DONG TRỨ」
Deposition
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Weld, welding

Bảng chia động từ của 溶着
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 溶着する/ようちゃくする |
Quá khứ (た) | 溶着した |
Phủ định (未然) | 溶着しない |
Lịch sự (丁寧) | 溶着します |
te (て) | 溶着して |
Khả năng (可能) | 溶着できる |
Thụ động (受身) | 溶着される |
Sai khiến (使役) | 溶着させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 溶着すられる |
Điều kiện (条件) | 溶着すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 溶着しろ |
Ý chí (意向) | 溶着しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 溶着するな |
溶着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 溶着
溶着 クリーンルーム用手袋 ようちゃく クリーンルームようてぶくろ ようちゃく クリーンルームようてぶくろ ようちゃく クリーンルームようてぶくろ
găng tay hàn nhựa dùng trong phòng sạch
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
溶溶 ようよう
vast, overflowing with water, spacious
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định
溶溶たる ようようたる
rộng lớn, mênh mông, to lớn,
着 ぎ ちゃく
bộ; đến (đâu đó); về đích