Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溶解度 ようかいど
tính hoà tan được
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
エナメル質溶解度 エナメルしつようかいど
khả năng hòa tan của men răng
溶解 ようかい
sự dung giải; sự nóng chảy.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
象牙質溶解度 ぞうげしつようかいど
độ tan ngà răng
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
骨溶解 こつようかい
(sự) tiêu xương