Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
解錠 かいじょう
Mở khoá (cửa, ô tô v.v...)
溶解 ようかい
sự dung giải; sự nóng chảy.
錠前破り じょうまえやぶり
việc phá khóa, cạy khóa
骨溶解 こつようかい
(sự) tiêu xương
溶解力 ようかいりょく
tính hoà tan được
溶解性 ようかいせい
tính nóng chảy.
溶解度 ようかいど
溶解熱 ようかいねつ
nhiệt độ tan chảy