Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 滝澤和義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
義和団 ぎわだん よしかずだん
(lịch sử tiếng trung hoa bên trong) những võ sĩ quyền anh
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
滝 たき
thác nước
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp