Các từ liên quan tới 滝野川少年少女合唱団
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
少年団 しょうねんだん
đoàn thiếu niên.
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
防弾少年団 ぼうだんしょうねんだん
BTS ( nhóm nhạc nam hàn quốc nổi tiếng toàn cầu trực thuộc Bighit entertainment)
少少 しょうしょう
chỉ là một phút; số lượng nhỏ
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ