眠りに落ちる
ねむりにおちる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Ngủ thiếp đi

Bảng chia động từ của 眠りに落ちる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 眠りに落ちる/ねむりにおちるる |
Quá khứ (た) | 眠りに落ちた |
Phủ định (未然) | 眠りに落ちない |
Lịch sự (丁寧) | 眠りに落ちます |
te (て) | 眠りに落ちて |
Khả năng (可能) | 眠りに落ちられる |
Thụ động (受身) | 眠りに落ちられる |
Sai khiến (使役) | 眠りに落ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 眠りに落ちられる |
Điều kiện (条件) | 眠りに落ちれば |
Mệnh lệnh (命令) | 眠りに落ちいろ |
Ý chí (意向) | 眠りに落ちよう |
Cấm chỉ(禁止) | 眠りに落ちるな |
眠りに落ちる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 眠りに落ちる
理に落ちる りにおちる
hợp lí; hiển nhiên; đúng quy luật
腑に落ちる ふにおちる
Hiểu, hài lòng với
手に落ちる てにおちる
rơi vào tay, rơi vào sự kiểm soát của ai đó
恋に落ちる こいにおちる
yêu
語るに落ちる かたるにおちる
Vô tình nói sự thật trong khi nói chuyện tình cờ.
問うに落ちず語るに落ちる とうにおちずかたるにおちる
bị hỏi thì không tiết lộ, nhưng khi trò chuyện thì lại lỡ lời nói ra bí mật
落ちる おちる
gột sạch
ずり落ちる ずりおちる
trượt xuống