漂わす
ただよわす「PHIÊU」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Tỏa ra

Bảng chia động từ của 漂わす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 漂わす/ただよわすす |
Quá khứ (た) | 漂わした |
Phủ định (未然) | 漂わさない |
Lịch sự (丁寧) | 漂わします |
te (て) | 漂わして |
Khả năng (可能) | 漂わせる |
Thụ động (受身) | 漂わされる |
Sai khiến (使役) | 漂わさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 漂わす |
Điều kiện (条件) | 漂わせば |
Mệnh lệnh (命令) | 漂わせ |
Ý chí (意向) | 漂わそう |
Cấm chỉ(禁止) | 漂わすな |