Các từ liên quan tới 漂泊者 (甲斐バンドの曲)
漂泊者 ひょうはくしゃ
kẻ lang thang; kẻ lêu lổng.
甲斐 がい かい
đem lại; kết quả; đáng giá; sự sử dụng; giúp ích
漂泊 ひょうはく
dạo chơi; trôi quanh; đi lang thang
甲斐甲斐しい かいがいしい
ga lăng; anh hùng; dũng cảm; anh dũng; đầy sức sống
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
甲斐路 かいじ
nho Kaiji (một giống nho đỏ được trồng tại tỉnh Yamanashi)
甲斐犬 かいいぬ かいけん
chó Giáp Phi (là một giống chó đến từ Nhật Bản, nơi nó là một giống vật quốc gia và đã được nuôi trong nhiều thế kỷ)
年甲斐 としがい
tuổi (của ai đó)