Các từ liên quan tới 漂泊者 (甲斐バンドの曲)
漂泊者 ひょうはくしゃ
kẻ lang thang; kẻ lêu lổng.
甲斐 がい かい
đem lại; kết quả; đáng giá; sự sử dụng; giúp ích
漂泊 ひょうはく
dạo chơi; trôi quanh; đi lang thang
甲斐甲斐しい かいがいしい
ga lăng; anh hùng; dũng cảm; anh dũng; đầy sức sống
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
し甲斐 しがい
đáng làm, xứng đáng để làm
年甲斐 としがい
tuổi (của ai đó)
甲斐性 かいしょう かいしょ
sự nhiều tiềm năng; có khả năng; đầy tinh thần hăng hái; rất tích cực