Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
粗漉し あらごし
lọc thô
漉し袋 こしぶくろ
túi đồ nghề
裏漉し うらごし
cái lọc, cái rây
水漉し みずこし
lọc nước
絹漉し きぬごしし
lọc hoặc ráng sức xuyên qua vải (len) tơ
茶漉し ちゃこし
cái lọc nước chè; đồ lọc trà