Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 演出空間
演出 えんしゅつ
bản tuồng
出演 しゅつえん
sự trình diễn (trên sân khấu); sự chiếu phim; trình diễn; chiếu phim; xuất hiện; có mặt
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
出演料 しゅつえんりょう
Cát-xê ( tiền công biểu diễn)
出演者 しゅつえんしゃ
người biểu diễn; người dẫn chương trình; diễn viên
生出演 なましゅつえん
xuất hiện trực tiếp
演出家 えんしゅつか
thầy tuồng.